Software Development là gì? Các công cụ hỗ trợ cần thiết

05/06/2024 13:04
Thuật ngữ
Trong thời đại công nghệ số hiện nay, thuật ngữ "Software Development" không còn xa lạ với nhiều người. Tuy nhiên, hiểu rõ về bản chất của Software Development và những công việc liên quan đến nó không phải là điều mà ai cũng nắm rõ. Bài viết này của TechWorks sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Software Development là gì, cùng với những công việc ứng dụng Software Development nhé!

Mục lục

Software Development là gì?

Software Development là gì?

Software Development hay còn gọi là phát triển phần mềm, đề cập đến một tập hợp các hoạt động khoa học máy tính dành riêng cho quá trình tạo, thiết kế, triển khai và hỗ trợ phần mềm. Software là tập hợp các hướng dẫn hoặc chương trình cho máy tính biết phải làm gì. Nó độc lập với phần cứng và làm cho máy tính có thể lập trình được. Có 4 loại cơ bản:

  • System Software cung cấp các chức năng cốt lõi như hệ điều hành, quản lý đĩa, tiện ích, quản lý phần cứng và các hoạt động cần thiết khác.
  • Software Programming cung cấp cho người lập trình các công cụ như trình soạn thảo văn bản, trình biên dịch, trình liên kết, trình gỡ lỗi và các công cụ khác để tạo mã.
  • Application Software nhằm giúp người dùng thực hiện các tác vụ. Bộ năng suất văn phòng, phần mềm quản lý dữ liệu, trình phát đa phương tiện và chương trình bảo mật là những ví dụ. Ứng dụng cũng đề cập đến các ứng dụng web và di động như những ứng dụng được sử dụng để mua sắm trên Amazon.com, giao lưu với Facebook hoặc đăng ảnh lên Instagram
  • Embedded Software được sử dụng để điều khiển máy móc và thiết bị thường không được coi là máy tính  mạng viễn thông, ô tô, robot công nghiệp, v.v. Các thiết bị này và phần mềm của chúng có thể được kết nối như một phần của Internet of Things (IoT)

Việc phát triển phần mềm chủ yếu được thực hiện bởi các Developers, Software Engineers và Software Developers . Các vai trò này tương tác và chồng chéo lên nhau, đồng thời động lực giữa chúng rất khác nhau giữa các bộ phận phát triển và cộng đồng.

Các bước chính trong quy trình phát triển phần mềm

Các bước chính trong quy trình phát triển phần mềm

Quy trình phát triển phần mềm bao gồm nhiều bước quan trọng: thu thập yêu cầu, thiết kế, mã hóa, thử nghiệm và triển khai. Mỗi bước đều đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo phần mềm cuối cùng đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng và người dùng.

1. Nhận dạng nhu cầu

Giai đoạn nhận dạng nhu cầu là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm. Tại giai đoạn này, nhóm dự án làm việc chặt chẽ với khách hàng để hiểu rõ các yêu cầu và mong muốn cụ thể về sản phẩm phần mềm. Quá trình này thường bao gồm các cuộc họp, phỏng vấn, và khảo sát để thu thập thông tin chi tiết từ khách hàng. Kết quả của quá trình này là một tài liệu đặc tả chi tiết, cung cấp cơ sở cho toàn bộ các giai đoạn tiếp theo.

Việc nhận dạng nhu cầu giúp đảm bảo rằng nhóm dự án có một hiểu biết rõ ràng về những gì khách hàng mong muốn. Qua đó giúp định hướng cho quá trình phát triển, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng sẽ phù hợp và đáp ứng kỳ vọng của người dùng. Nếu bước này được thực hiện kỹ lưỡng, nó sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các giai đoạn sau, giúp giảm thiểu rủi ro sai sót và tăng khả năng thành công của dự án.

2. Phân tích yêu cầu

Sau khi nhận dạng nhu cầu, bước tiếp theo là phân tích yêu cầu. Trong giai đoạn này, nhóm dự án tiến hành các cuộc phỏng vấn sâu, khảo sát và nghiên cứu để thu thập thông tin chi tiết từ khách hàng hoặc người dùng. Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích và sắp xếp một cách có hệ thống, giúp nhóm dự án xây dựng một kế hoạch phát triển phần mềm cụ thể và rõ ràng.

Phân tích yêu cầu không chỉ giúp xác định chính xác những gì khách hàng cần mà còn làm rõ các yêu cầu về kỹ thuật và chức năng của phần mềm. Các yêu cầu này sau đó được tổ chức và tài liệu hóa dưới dạng các thông số kỹ thuật chi tiết. Việc này giúp team Developer hiểu rõ hơn về các tính năng cần thiết, các yêu cầu về hiệu suất, và các yếu tố khác cần được xem xét trong quá trình phát triển.

3. Thiết kế

Giai đoạn thiết kế là bước tiếp theo trong quy trình phát triển phần mềm, nơi các yêu cầu của người dùng được chuyển thành một hệ thống phần mềm hoàn chỉnh. Thiết kế bao gồm việc lựa chọn cấu trúc dữ liệu, thuật toán và giao diện người dùng phù hợp. Một thiết kế tốt cần phải cân bằng giữa hiệu suất, mức sử dụng bộ nhớ và các yếu tố khác để đảm bảo chất lượng và khả năng sử dụng cao nhất cho hệ thống phần mềm.

Trong giai đoạn này, các Developer sẽ tạo ra các sơ đồ, mô hình và nguyên mẫu để minh họa cách phần mềm sẽ hoạt động. Họ cũng xác định các công nghệ và công cụ sẽ được sử dụng trong quá trình phát triển. Thiết kế chi tiết giúp team Developer có một cái nhìn toàn diện về hệ thống phần mềm và cách các thành phần khác nhau sẽ tương tác với nhau.

4. Phát triển và thực hiện

Giai đoạn phát triển và thực hiện bao gồm việc viết mã và triển khai phần mềm từ lúc bắt đầu cho đến khi phát hành cuối cùng. Đây là giai đoạn mà các lập trình viên bắt đầu hiện thực hóa thiết kế bằng cách viết mã theo các thông số kỹ thuật đã được xác định. Việc phát triển và triển khai là rất quan trọng vì nó đảm bảo rằng chương trình đáp ứng nhu cầu cụ thể của người dùng, dễ sử dụng và có thể được phát hành kịp thời.

Trong quá trình này, team developer sẽ viết code, kiểm tra các phần nhỏ của phần mềm (được gọi là các module), và tích hợp chúng lại với nhau để tạo thành hệ thống hoàn chỉnh. Họ cũng phải đảm bảo rằng mã được viết theo các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng, và rằng nó dễ dàng bảo trì và mở rộng trong tương lai.

5. Kiểm tra

Kiểm tra là bước không thể thiếu trong quy trình phát triển phần mềm. Nó đảm bảo rằng phần mềm hoạt động đúng theo các yêu cầu và chức năng đã đề ra, đồng thời phát hiện và sửa chữa các lỗi trước khi phát hành chính thức. Quá trình kiểm tra giúp đảm bảo chất lượng và tính ổn định của sản phẩm.

Các phương pháp kiểm tra bao gồm kiểm tra đơn vị, kiểm tra tích hợp, kiểm tra hệ thống và kiểm tra chấp nhận. Mỗi loại kiểm tra đều có mục tiêu cụ thể và giúp phát hiện các loại lỗi khác nhau. Kiểm tra đơn vị tập trung vào từng phần nhỏ của mã, trong khi kiểm tra tích hợp kiểm tra sự tương tác giữa các phần này. Kiểm tra hệ thống kiểm tra toàn bộ phần mềm trong một môi trường giống như môi trường thực tế, và kiểm tra chấp nhận đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng các yêu cầu của người dùng.

6. Triển khai và bảo trì

Giai đoạn triển khai bao gồm việc cài đặt phần mềm trên máy chủ và cấu hình hệ thống để đảm bảo phần mềm hoạt động chính xác. Sau khi phần mềm được cài đặt, developer sẽ kiểm tra lần cuối để đảm bảo rằng mọi thứ hoạt động như mong đợi.

Bảo trì là một quá trình liên tục sau khi phần mềm được triển khai. Nó bao gồm việc khắc phục sự cố, sửa lỗi, và cập nhật phần mềm để đáp ứng các yêu cầu mới hoặc cải thiện hiệu suất. Bảo trì đảm bảo rằng phần mềm luôn hoạt động hiệu quả và đáp ứng được nhu cầu thay đổi của người dùng.

Ngoài ra, bảo trì còn bao gồm việc theo dõi và quản lý hiệu suất của phần mềm, đảm bảo rằng nó hoạt động ổn định và không gặp phải các vấn đề về hiệu suất hoặc bảo mật. Nhóm bảo trì cũng có thể thêm các tính năng mới hoặc cải tiến các tính năng hiện có dựa trên phản hồi từ người dùng.

Các ngành nghề trong Software Development

Công việc sử dụng Software Development

Phát triển phần mềm là một lĩnh vực đa dạng, cung cấp nhiều cơ hội việc làm cho các chuyên gia như lập trình viên, kỹ sư phần mềm, và quản trị viên hệ thống. Những người này sử dụng kỹ năng của mình để phát triển, duy trì và khắc phục sự cố phần mềm, đảm bảo rằng các ứng dụng và hệ thống hoạt động mượt mà và hiệu quả.

System Software Engineers

System Software là các phần mềm nền tảng hỗ trợ hệ thống máy tính thực hiện nhiệm vụ của mình. Hệ thống này bao gồm hệ điều hành, phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và các chương trình tiện ích giúp duy trì và tối ưu hóa hệ thống. Công việc liên quan đến System Software thường đòi hỏi sự tương tác với nhiều thành phần khác nhau của hệ thống để đảm bảo chúng hoạt động chính xác và hiệu quả.

Các chuyên gia trong lĩnh vực này thường phải phát triển và cải tiến các hệ thống hiện có, đồng thời xử lý các vấn đề kỹ thuật phát sinh. Họ cũng cần có khả năng tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và đảm bảo tính bảo mật. Để làm được điều đó phải yêu cầu nền tảng kỹ thuật vững chắc cùng với kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề tốt.

Ví dụ, một system software engineer có thể làm việc trên hệ điều hành, phát triển các bản cập nhật hoặc vá lỗi để cải thiện hiệu suất và bảo mật. Công việc này cũng có thể bao gồm việc làm việc với các phần cứng khác nhau, đảm bảo rằng chúng hoạt động hiệu quả với phần mềm hệ thống.

Programming Software 

Lĩnh vực Programming Software cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp, từ các vị trí cấp cơ bản đến cao cấp. Các lập trình viên ở cấp độ đầu vào thường viết hoặc làm việc với mã nguồn hiện có để tạo ra các ứng dụng mới. Những vị trí nâng cao hơn có thể bao gồm việc phát triển phần mềm mới hoặc cải thiện hiệu suất của phần mềm hiện có.

Lập trình viên cần có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao và hiểu biết sâu sắc về cách thức hoạt động của phần mềm. Với nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, việc chọn một ngôn ngữ phù hợp và thành thạo nó là điều quan trọng. Một số ngôn ngữ lập trình phổ biến bao gồm Python, Java, C++, và JavaScript. Mỗi ngôn ngữ có những đặc điểm riêng và được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau của phát triển phần mềm.

Lập trình viên cũng phải có khả năng kiểm tra và debug mã nguồn để đảm bảo rằng phần mềm hoạt động đúng cách và không có lỗi. Thêm nữa, họ cần có kỹ năng phân tích và chú ý đến chi tiết. Ngoài ra, họ cũng cần có kỹ năng giao tiếp để làm việc nhóm tốt.

Application Software Developers

Công việc liên quan đến Application Software (phần mềm ứng dụng) là một trong những vị trí có nhu cầu cao nhất trong ngành công nghệ. Khi công nghệ ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, các doanh nghiệp liên tục tìm kiếm những ứng viên có khả năng phát triển và duy trì các ứng dụng hỗ trợ hoạt động của họ.

Application software developers chịu trách nhiệm thiết kế, tạo, thử nghiệm và bảo trì các phần mềm đáp ứng nhu cầu của người dùng. Họ làm việc với nhiều ngôn ngữ và công cụ lập trình khác nhau và phải có khả năng khắc phục các vấn đề phát sinh trong quá trình phát triển.

Nhu cầu về các Application software developers dự kiến sẽ tăng lên trong những năm tới, tạo ra cơ hội nghề nghiệp tuyệt vời cho những ai có kỹ năng và được đào tạo phù hợp. Những công việc này đòi hỏi sự sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề, và khả năng làm việc với khách hàng để hiểu và đáp ứng nhu cầu của họ.

Ví dụ, một mobile application developer có thể làm việc trên các ứng dụng cho iOS hoặc Android, từ việc thiết kế giao diện người dùng đến việc lập trình các chức năng chính của ứng dụng. Công việc này không chỉ yêu cầu kỹ năng lập trình mà còn cần có kiến thức về trải nghiệm người dùng (UX) và giao diện người dùng (UI).

Programmers or Coders

Programmers or Coders

Programmers hoặc Coders chịu trách nhiệm tạo và duy trì các ứng dụng phần mềm. Họ sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau để viết mã hướng dẫn máy tính thực hiện các tác vụ cụ thể. Các lập trình viên cũng kiểm tra và debug các chương trình để đảm bảo chúng không có lỗi.

Ngoài việc viết code, các lập trình viên thường cộng tác với các thành viên khác trong nhóm phát triển phần mềm, chẳng hạn như các nhà thiết kế và quản trị viên hệ thống, để tạo ra sản phẩm cuối cùng hấp dẫn và gắn kết. Với nhu cầu cao, thị trường việc làm cho lập trình viên dự kiến sẽ tăng 22% trong thập kỷ tới.

Ví dụ, một web programmer có thể làm việc trên cả phần frontend và backend của một trang web. Họ phải hiểu cách tạo ra một trang web hấp dẫn về mặt thẩm mỹ và thân thiện với người dùng, đồng thời đảm bảo rằng nó hoạt động trơn tru và an toàn từ phía server.

Software Engineers

Software Engineers (kỹ sư phần mềm) chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm. Họ làm việc với nhiều ngôn ngữ và công cụ lập trình khác nhau để tạo, thử nghiệm và triển khai các giải pháp phần mềm. Software Engineer cần có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp và khắc phục sự cố hiệu quả.

Với nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp phần mềm mới và sáng tạo, nhu cầu về Software Engineer lành nghề cũng ngày càng cao. Software Engineer không chỉ cần có kỹ năng lập trình mà còn phải hiểu biết về kiến trúc phần mềm và quản lý dự án.

Ví dụ, một Software Engineer làm việc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) có thể phát triển các thuật toán học máy để cải thiện khả năng phân tích dữ liệu của một hệ thống. Công việc này đòi hỏi kiến thức sâu rộng về toán học và thống kê, cũng như kỹ năng lập trình mạnh mẽ.

Software Developers

Công việc của Software Developers bao gồm thiết kế, tạo, thử nghiệm và bảo trì các ứng dụng phần mềm. Họ có thể làm việc trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm khoa học máy tính, kỹ thuật, công nghệ thông tin và kinh doanh. Hầu hết software developer làm việc trong môi trường văn phòng, mặc dù một số có thể làm việc từ xa. Họ thường làm việc toàn thời gian và có thể làm việc vào buổi tối hoặc cuối tuần để đáp ứng thời hạn.

Yêu cầu trình độ học vấn đối với Software Developers khác nhau tùy theo nhà tuyển dụng, nhưng hầu hết các vị trí đều yêu cầu ít nhất bằng cử nhân về khoa học máy tính hoặc lĩnh vực liên quan. Một số công việc có thể yêu cầu chứng chỉ trong các chương trình phần mềm cụ thể. Các kỹ năng cần thiết bao gồm khả năng phân tích và giải quyết vấn đề tốt, kinh nghiệm về một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình, và khả năng làm việc độc lập cũng như là một phần của nhóm. Triển vọng việc làm cho các software developer rất khả quan do nhu cầu cao về các ứng dụng mới và sáng tạo.

Ví dụ, một software developers trong lĩnh vực tài chính có thể phát triển các ứng dụng giúp tự động hóa các quy trình kinh doanh hoặc cung cấp các dịch vụ tài chính trực tuyến cho khách hàng. Công việc này yêu cầu không chỉ kỹ năng lập trình mà còn hiểu biết sâu về ngành tài chính và các quy định liên quan.

Các công cụ hỗ trợ Software Development

Trong quá trình phát triển phần mềm, các công cụ hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý mã nguồn, kiểm tra và gỡ lỗi, cũng như cộng tác và theo dõi tiến độ dự án. Những công cụ này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số công cụ phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Cùng TechWorks tìm hiểu nhé!

Vysor

Vysor là một công cụ hỗ trợ các nhóm phát triển phần mềm bằng cách cung cấp nền tảng cộng tác tích hợp với Jira để quản lý dự án. Mặc dù không phải là công cụ phát triển theo nghĩa truyền thống như hệ thống kiểm soát phiên bản hoặc công cụ xây dựng, Visor hỗ trợ quá trình phát triển phần mềm bằng cách quản lý dữ liệu và trực quan hóa quy trình làm việc.

Sự tích hợp của nó với Jira rất hữu ích để theo dõi tiến độ, quản lý nhiệm vụ và đảm bảo sự liên kết của dự án. Với giao diện lấy cảm hứng từ bảng tính, Visor đồng bộ hóa với dữ liệu Jira và cung cấp các chế độ xem và trực quan hóa tùy chỉnh, phản ánh hệ thống phân cấp lồng nhau và các loại trường khác nhau từ Jira.

Các tính năng và tích hợp nổi bật của Visor:

  •  Giao diện kéo và thả cho phép người dùng chuyển đổi dữ liệu thành lộ trình, biểu đồ Gantt hoặc biểu đồ dòng thời gian chi tiết.
  •  Người dùng có thể kiểm soát quyền chỉnh sửa, nhận xét hoặc xem dữ liệu, đảm bảo rằng dữ liệu nào cần bảo mật sẽ không bị chỉnh sửa.
  •  Tích hợp với Jira, Salesforce, và HubSpot.

 Ưu điểm của Visor:

  •    Đồng bộ hóa thông minh hai chiều.
  •    Giao diện kéo và thả.
  •    Tích hợp sâu với Jira.

 Nhược điểm của Visor:

  •    Giới hạn tùy chỉnh.
  •    Phạm vi tích hợp hạn chế.

GitHub

GitHub

GitHub là một nền tảng dựa trên web cho phép kiểm soát và cộng tác phiên bản, giúp các developer lưu trữ, xem xét, quản lý mã, theo dõi và giải quyết các vấn đề. Tôi chọn GitHub vì các tính năng cộng tác mạnh mẽ của nó, như không gian thảo luận riêng, yêu cầu kéo để xem xét và hợp nhất thay đổi, và khả năng sử dụng các nhánh để đề xuất các thay đổi đối với kho lưu trữ ban đầu.

Các tính năng và tích hợp nổi bật của GitHub:

  • "Gist" cho phép chia sẻ đoạn mã hoặc văn bản nhỏ với người khác.
  •  Cập nhật thông báo về hoạt động trên kho lưu trữ.
  •  Bảng dự án để sắp xếp và ưu tiên công việc.
  •  Wiki để thêm tài liệu và thông tin về dự án.
  •  Tích hợp sẵn với Slack, Microsoft Teams, Terraform, Redis và Jira.

Ưu điểm của GibHub:

  •    Các trang GitHub để lưu trữ một trang web cho dự án.
  •    Tính năng bảo mật tích hợp để bảo vệ mã.
  •    Tự động hóa các tác vụ như kiểm tra, xây dựng và triển khai mã.

 Nhược điểm của GibHub:

  •    Các vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật trong quá khứ.
  •    Người dùng phải biết các lệnh Git để sử dụng hiệu quả.

IntelliJ IDEA

IntelliJ IDEA

IntelliJ IDEA là một IDE được sử dụng chủ yếu cho lập trình Java, với giao diện thân thiện và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ như Kotlin, Groovy, và Scala. Tôi chọn IntelliJ IDEA vì các tính năng phong phú và thiết kế thân thiện với developer, như công cụ phân tích mã mạnh mẽ, khả năng sửa lỗi nâng cao, và tích hợp với các công nghệ phổ biến như Maven và Git. 

Các tính năng và tích hợp nổi bật của IntelliJ IDEA:

  •  Hỗ trợ mã hóa đặc biệt cho nhiều ngôn ngữ lập trình.
  •  Kiểm tra chất lượng mã và đề xuất sửa lỗi nhanh chóng.
  •  Lập chỉ mục mã nguồn và tạo bản đồ ảo về dự án.
  •  Tích hợp với Git, Mercurial, Perforce và Subversion.

Ưu điểm của IntelliJ IDEA:

  •    Đề xuất hoàn thành mã tự động.
  •    Mẫu trực tiếp để chèn mã tiêu chuẩn nhanh chóng.
  •    Tính năng tìm kiếm để tìm lớp và ký hiệu.

Nhược điểm IntelliJ IDEA:

  •    Phiên bản đầy đủ có thể đắt đối với người dùng cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
  •    Tốn nhiều tài nguyên và chậm trên các hệ thống cấp thấp hơn.

Lời kết

Hiểu rõ về Software Development không chỉ giúp chúng ta thấy được sự quan trọng của lĩnh vực này trong cuộc sống hiện đại, mà còn mở ra những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho những ai đam mê công nghệ và sáng tạo. Mong rằng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích và giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới phát triển phần mềm.

Bài viết liên quan

Proxy là gì? Cách hoạt động và Giao thức của Proxy Server
Khi nhắc đến bảo mật Internet và thiết bị cá nhân, chúng ta thường nghĩ ngay đến các công cụ như phần mềm diệt vi-rút và VPN. Nhưng có những phương pháp bảo vệ ít được biết đến hơn mà bạn nên biết, trong đó có máy chủ proxy. Bài viết này giải thích cho bạn biết máy chủ proxy là gì, chúng hoạt động như thế nào và tại sao bạn có thể cần sử dụng một máy chủ proxy.
10 ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giới hiện nay
Theo bảng xếp hạng TIOBE Index và RedMonk, các ngôn ngữ lập trình như Python, JavaScript và Java được dự đoán sẽ tiếp tục chiếm ưu thế trong vài năm tới, đặc biệt khi các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây và blockchain tiếp tục định hình tương lai của ngành công nghệ.
Ngôn ngữ lập trình PHP là gì? Kiến thức cần thiết từ A-Z
PHP, viết tắt của "Hypertext Preprocessor", là một ngôn ngữ lập trình kịch bản phía máy chủ được sử dụng rộng rãi trong phát triển web. Kể từ khi ra đời, PHP đã không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực công nghệ, vậy nên nó giữ vững vị trí là một trong những ngôn ngữ được yêu thích nhất bởi lập trình viên toàn cầu.
9