DBMS là gì? Tìm hiểu về các Chức năng của DBMS

20/06/2024 23:42
Nghề IT
DBMS là gì? Đây là câu hỏi cơ bản đối với bất kỳ ai bắt đầu tìm hiểu về lĩnh vực quản lý dữ liệu và hệ thống cơ sở dữ liệu. Do đó, để giúp bạn hiểu sâu hơn về DBMS, trong bài viết này, TechWorks sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi đó. Ngoài ra, TechWorks cũng cung cấp thêm các thông tin về chức năng quan trọng của mà nó. Cùng đón đọc nhé!

Mục lục

DBMS là gì? 

DBMS là gì?

DBMS, viết tắt của Database Management System, là một hệ thống phần mềm dùng để lưu trữ, truy xuất và thực hiện các truy vấn trên dữ liệu. Nó đóng vai trò là cầu nối giữa người dùng cuối và cơ sở dữ liệu, cho phép người dùng tạo, đọc, cập nhật và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

DBMS có nhiệm vụ quản lý dữ liệu, các công cụ cơ sở dữ liệu và lược đồ cơ sở dữ liệu, giúp người dùng và các chương trình khác có thể thao tác hoặc truy xuất dữ liệu. Do đó, giúp đảm bảo an ninh dữ liệu, tính toàn vẹn dữ liệu, khả năng đồng thời và các quy trình quản trị dữ liệu một cách nhất quán.

DBMS thuận lợi trong việc tối ưu hóa việc tổ chức dữ liệu thông qua kỹ thuật thiết kế lược đồ cơ sở dữ liệu gọi là chuẩn hóa, kỹ thuật này chia một bảng lớn thành các bảng nhỏ hơn khi có thuộc tính dư thừa. DBMS mang lại nhiều lợi ích so với các hệ thống tệp truyền thống, bao gồm tính linh hoạt và hệ thống sao lưu phức tạp hơn.

Các thành phần của DBMS

Các thành phần của DBMS

Để hiểu rõ hơn về cách mà DBMS hoạt động và hỗ trợ người dùng, chúng ta cần khám phá các thành phần cơ bản cấu thành nên hệ thống này. Sau đây, hãy cùng TechWorks khám phá các thành phần chính của DBMS, cách chúng hoạt động và đưa ra các ví dụ cụ thể giúp bạn dễ hiểu nhất. Cùng đón đọc nhé!

Dữ liệu

DBMS lưu trữ và cho phép truy cập dữ liệu, hỗ trợ người dùng cuối thực hiện nhiều chức năng như thêm, cập nhật, hoặc xóa dữ liệu. 

Ví dụ, trong một ứng dụng quản lý khách hàng (CRM), DBMS sẽ lưu trữ thông tin về khách hàng như tên, địa chỉ, số điện thoại. Khi một nhân viên bán hàng cần cập nhật thông tin liên lạc của khách hàng, họ có thể thực hiện điều này dễ dàng thông qua DBMS.

Ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu

Để tương tác với cơ sở dữ liệu, người dùng sẽ phải sử dụng ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu. Một ví dụ điển hình là SQL (Structured Query Language), cho phép thực hiện các thao tác như thêm bản ghi mới, truy vấn dữ liệu, và cập nhật hoặc xóa dữ liệu hiện có. Chẳng hạn, để tìm kiếm thông tin về khách hàng từ một thành phố cụ thể trong hệ thống CRM, nhân viên có thể sử dụng câu lệnh SQL như SELECT * FROM customers WHERE city = 'Hanoi';.

Ngôn ngữ truy vấn

SQL không chỉ là ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu mà còn là ngôn ngữ truy vấn, cho phép người dùng đưa ra các yêu cầu phức tạp để lấy thông tin từ cơ sở dữ liệu. 

Ví dụ, để lấy danh sách tất cả các khách hàng đã mua hàng trong tháng qua, nhân viên có thể sử dụng câu lệnh SELECT * FROM orders WHERE order_date BETWEEN '2023-05-01' AND '2023-05-31';. SQL giúp thực hiện các lệnh này một cách hiệu quả và chính xác.

Tài nguyên quản lý

DBMS cần có các Data Definition Language - trình quản lý cơ sở dữ liệu và Data Manipulation Language - trình quản lý cơ sở dữ liệu thời gian chạy để hoạt động một cách hiệu quả. Trình quản lý cơ sở dữ liệu chịu trách nhiệm duy trì và bảo vệ dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật. Trong khi đó, trình quản lý cơ sở dữ liệu thời gian chạy xử lý các truy vấn và thực hiện chúng trong thời gian thực. 

Ví dụ, khi người dùng gửi một truy vấn để lấy thông tin sản phẩm trong kho, trình quản lý thời gian chạy sẽ thực hiện truy vấn này ngay lập tức và trả về kết quả nhanh chóng.

Xử lý truy vấn

Đây là một trong những thành phần quan trọng nhất của DBMS. Xử lý truy vấn bao gồm nhận các câu lệnh từ ngôn ngữ truy vấn, phân tích, tối ưu hóa và thực hiện chúng trên cơ sở dữ liệu. 

Ví dụ, khi người dùng yêu cầu danh sách các sản phẩm có giá trên 100 USD, DBMS sẽ nhận truy vấn này, xác định cách tốt nhất để lấy dữ liệu và sau đó thực hiện truy vấn, trả về kết quả nhanh chóng và chính xác.

Chức năng của DBMS

Chức năng của DBMS

Bằng cách cung cấp một loạt các chức năng mạnh mẽ và linh hoạt, DBMS trở thành một phần không thể thiếu trong việc phát triển các ứng dụng phần mềm hiện đại, từ hệ thống quản lý khách hàng đến các giải pháp thương mại điện tử và phân tích dữ liệu. Cùng TechWorks tìm hiểu các chức năng của DBMS là gì nhé!

Quản lý từ điển dữ liệu

Quản lý từ điển dữ liệu là một trong những chức năng quan trọng nhất của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. DBMS lưu trữ các định nghĩa về các thành phần dữ liệu và mối quan hệ của chúng (siêu dữ liệu) trong từ điển dữ liệu.

Vì vậy, tất cả các chương trình truy cập dữ liệu trong cơ sở dữ liệu đều hoạt động thông qua DBMS. DBMS sử dụng từ điển dữ liệu để tra cứu các cấu trúc và mối quan hệ thành phần dữ liệu cần thiết, giúp bạn không phải mã hóa các mối quan hệ phức tạp như vậy trong mỗi chương trình.

Ngoài ra, mọi thay đổi được thực hiện trong cấu trúc cơ sở dữ liệu sẽ tự động được ghi lại trong từ điển dữ liệu, do đó giúp bạn không phải sửa đổi tất cả các chương trình truy cập vào cấu trúc đã thay đổi. Nói cách khác, hệ thống DBMS cung cấp khả năng trừu tượng hóa dữ liệu và loại bỏ sự phụ thuộc về cấu trúc và dữ liệu khỏi hệ thống

Quản lý lưu trữ dữ liệu

Một trong những chức năng của DBMS là tạo và quản lý các cấu trúc phức tạp cần thiết cho việc lưu trữ dữ liệu, do đó giúp bạn thoát khỏi nhiệm vụ khó khăn là xác định và lập trình các đặc tính dữ liệu vật lý.

Hệ thống DBMS hiện đại cung cấp khả năng lưu trữ không chỉ cho dữ liệu mà còn cho các biểu mẫu nhập dữ liệu hoặc định nghĩa màn hình liên quan, định nghĩa báo cáo, quy tắc xác thực dữ liệu, mã thủ tục, cấu trúc để xử lý các định dạng video và hình ảnh, v.v.

Quản lý lưu trữ dữ liệu cũng rất quan trọng để điều chỉnh hiệu suất cơ sở dữ liệu. Điều chỉnh hiệu suất liên quan đến các hoạt động giúp cơ sở dữ liệu hoạt động hiệu quả hơn về tốc độ lưu trữ và truy cập. Vì vậy, quản lý lưu trữ dữ liệu là một chức năng quan trọng khác của Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.

Chuyển đổi và trình bày dữ liệu

Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), việc chuyển đổi và trình bày dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người dùng dễ dàng truy cập và hiểu thông tin được lưu trữ. Chức năng này bao gồm hai nhiệm vụ chính: chuyển đổi dữ liệu và trình bày dữ liệu.

  • Chuyển đổi dữ liệu bao gồm việc biến đổi định dạng, lọc, sắp xếp và tóm tắt dữ liệu. DBMS có thể chuyển đổi dữ liệu sang định dạng mong muốn, lọc dữ liệu theo tiêu chí cụ thể, sắp xếp dữ liệu theo thứ tự mong muốn và tóm tắt dữ liệu bằng các tính toán như giá trị trung bình và tổng số.
  • Trình bày dữ liệu liên quan đến việc cung cấp giao diện người dùng, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ truy vấn và tích hợp với các ứng dụng khác. DBMS cung cấp giao diện thân thiện với các biểu mẫu và công cụ trực quan, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ truy vấn như SQL và NoSQL, và tích hợp với các ứng dụng như bảng tính và trình xử lý văn bản.

Ví dụ, hãy xem xét một cơ sở dữ liệu doanh nghiệp được sử dụng bởi một công ty đa quốc gia. Người dùng cuối tại Vương quốc Anh sẽ nhập ngày tháng theo định dạng “dd/mm/yyyy”, chẳng hạn ngày 11 tháng 7 năm 2009 sẽ được nhập là “11/07/2009”. Trong khi đó, ở Mỹ, ngày tương tự sẽ được nhập theo định dạng “mm/dd/yyyy” và được hiển thị là “07/11/2009”. DBMS phải có khả năng nhận biết và chuyển đổi giữa các định dạng này để đảm bảo rằng dữ liệu được quản lý và hiển thị chính xác theo yêu cầu địa phương của từng quốc gia.

Hệ thống DBMS đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu bất kể người dùng nhập dữ liệu theo các định dạng khác nhau. Chức năng này không chỉ giúp tiêu chuẩn hóa dữ liệu mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng, làm cho hệ thống trở nên linh hoạt và thích ứng với nhiều môi trường sử dụng khác nhau.

Quản lý bảo mật

Quản lý bảo mật là một chức năng quan trọng khác của Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS). DBMS tạo ra một hệ thống bảo mật thực thi quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu của người dùng. Quy tắc bảo mật cho phép người dùng có thể truy cập cơ sở dữ liệu, mục dữ liệu nào mỗi người dùng có thể truy cập và thao tác dữ liệu nào (đọc, thêm, xóa hoặc sửa đổi) mà người dùng có thể thực hiện. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống cơ sở dữ liệu nhiều người dùng.

Kiểm soát truy cập người dùng 

Kiểm soát truy cập đa người dùng là một chức năng quan trọng của DBMS, đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu. Để đạt được điều này, DBMS sử dụng Concurrency Algorithms - một trong những giải thuật phức tạp nhằm quản lý việc truy cập đồng thời vào cơ sở dữ liệu.

Locking Mechanism Version Control là những kỹ thuật điển hình được áp dụng để ngăn chặn xung đột dữ liệu và đảm bảo rằng các transactions được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả. Nhờ vào các phương pháp này, DBMS có thể duy trì sự toàn vẹn của dữ liệu ngay cả khi có nhiều người dùng thực hiện các thao tác đọc và ghi đồng thời trên cùng một cơ sở dữ liệu.

Quản lý sao lưu và phục hồi

DBMS cung cấp các tính năng sao lưu và phục hồi dữ liệu để đảm bảo an toàn và toàn vẹn dữ liệu. Các hệ thống DBMS hiện đại tích hợp các tiện ích chuyên dụng, cho phép DBA thực hiện các quy trình sao lưu và phục hồi định kỳ cũng như khẩn cấp.

Chức năng quản lý khôi phục đảm nhiệm việc khôi phục cơ sở dữ liệu sau các sự cố như hỏng ổ đĩa hoặc mất điện. Khả năng này rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn và độ tin cậy của cơ sở dữ liệu, đảm bảo rằng dữ liệu không bị mất mát và có thể phục hồi một cách nhanh chóng và hiệu quả trong trường hợp xảy ra sự cố.

Quản lý toàn vẹn dữ liệu 

Quản lý toàn vẹn dữ liệu là một chức năng cốt lõi của Hệ Quản trị Cơ sở Dữ liệu (DBMS). DBMS thiết lập và thực thi các quy tắc toàn vẹn, nhờ đó giảm thiểu sự dư thừa và tối ưu hóa tính nhất quán của dữ liệu. Các mối quan hệ dữ liệu được lưu trữ trong từ điển dữ liệu, và chính từ điển này đóng vai trò then chốt trong việc thực thi các quy tắc toàn vẹn. 

Bằng cách đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, DBMS không chỉ ngăn chặn sự bất đồng nhất về dữ liệu mà còn duy trì sự ổn định và độ tin cậy của thông tin. Chức năng này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống cơ sở dữ liệu giao dịch, nơi tính toàn vẹn dữ liệu đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ và quản lý thông tin. Nhờ vào DBMS, việc quản lý toàn vẹn dữ liệu trở nên hiệu quả và đáng tin cậy hơn, đảm bảo rằng dữ liệu luôn chính xác và nhất quán.

Quản lý ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu và giao diện lập trình ứng dụng

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cung cấp khả năng truy cập dữ liệu thông qua ngôn ngữ truy vấn (Query Language - QL). Ngôn ngữ truy vấn là một loại ngôn ngữ phi thủ tục, nghĩa là nó cho phép người dùng chỉ định kết quả mong muốn mà không cần phải xác định chi tiết cách thức thực hiện các bước để đạt được kết quả đó.

Một ví dụ cụ thể trong phát triển phần mềm là Structured Query Language (SQL), ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc. SQL được coi là tiêu chuẩn thực tế cho việc truy cập và thao tác dữ liệu trong hầu hết các hệ thống DBMS hiện đại.

Hầu hết các nhà cung cấp DBMS, như Oracle, MySQL, SQL Server, và PostgreSQL, đều hỗ trợ SQL. SQL cho phép người phát triển phần mềm thực hiện các thao tác như truy vấn dữ liệu (SELECT), chèn dữ liệu mới (INSERT), cập nhật dữ liệu hiện có (UPDATE), và xóa dữ liệu (DELETE) một cách dễ dàng và hiệu quả. Ví dụ, một lệnh SQL để truy vấn danh sách tất cả các khách hàng có đơn hàng trong tháng trước có thể đơn giản như sau:

SELECT * FROM customers WHERE order_date >= '2023-05-01' AND order_date < '2023-06-01';

Lệnh này không yêu cầu người dùng phải biết chi tiết cách thức cơ sở dữ liệu thực hiện tìm kiếm và lọc dữ liệu, minh họa rõ ràng sức mạnh và tính tiện lợi của ngôn ngữ truy vấn phi thủ tục.

Các loại DBMS phổ biến

Các loại DBMS phổ biến

DBMS là phần mềm cho phép người dùng tạo lập, duy trì, và kiểm soát truy cập đến cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng. Hiện nay, có nhiều loại DBMS được sử dụng phổ biến, mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những nhu cầu và yêu cầu cụ thể. Hãy cùng TechWorks tìm hiểu về các loại DBMS phổ biến hiện nay nhé!

Relational Databases

Relational Databases hay còn gọi là cơ sở dữ liệu quan hệ. Đây là loại DBMS phổ biến nhất. Loại DBMS này hoạt động theo kiểu sắp xếp dữ liệu thành các bảng có hàng và cột, chẳng hạn như bảng SinhVien có thể có các cột MaSV, HoTen, NgaySinh, GioiTinh. 

Đồng thời chúng cũng sử dụng ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) để truy cập và thao tác dữ liệu. Cơ sở dữ liệu quan hệ rất tốt trong việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu có cấu trúc được xác định rõ ràng, chẳng hạn như thông tin khách hàng hoặc dữ liệu sản phẩm. 

Một số hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến bao gồm MySQL, Microsoft SQL Server và Cơ sở dữ liệu Oracle.

NoSQL Databases

Cơ sở dữ liệu NoSQL là một loại cơ sở dữ liệu phi quan hệ, không có cấu trúc chặt chẽ như cơ sở dữ liệu quan hệ. Cơ sở dữ liệu NoSQL thường linh hoạt hơn cơ sở dữ liệu quan hệ và chúng có thể là lựa chọn tốt để lưu trữ và truy xuất dữ liệu không có cấu trúc được xác định rõ ràng, chẳng hạn như bài đăng trên mạng xã hội hoặc dữ liệu cảm biến. 

Cơ sở dữ liệu NoSQL lưu trữ dữ liệu theo nhiều cách thức khác nhau, tùy thuộc vào loại NoSQL cụ thể được sử dụng. Dưới đây là một vài dạng lưu trữ dữ liệu của cơ sở dữ liệu NoSQL:

  • Lưu trữ dạng key-value: Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các cặp key-value, trong đó key là một giá trị duy nhất để xác định dữ liệu và value là dữ liệu cụ thể cần lưu trữ. Ví dụ: Lưu trữ thông tin sản phẩm với key là mã sản phẩm và value là thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • Lưu trữ dạng document: Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các document (tài liệu), trong đó mỗi document là một tập hợp các cặp key-value và có thể chứa các cấu trúc dữ liệu phức tạp như mảng, đối tượng,... Ví dụ: Lưu trữ thông tin khách hàng với key là mã khách hàng và value là document chứa thông tin cá nhân, địa chỉ, lịch sử mua hàng,...
  • Lưu trữ dạng graph: Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng graph (đồ thị), trong đó các entity (thực thể) được biểu diễn bởi các node (nút) và mối quan hệ giữa các entity được biểu diễn bởi các edge (cạnh). Cách thức lưu trữ này phù hợp cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu có mối quan hệ phức tạp, ví dụ như mạng xã hội, bản đồ,... Ví dụ: Lưu trữ mạng xã hội với các node là người dùng và edge là mối quan hệ bạn bè.
  • Lưu trữ dạng column-oriented: Dữ liệu được lưu trữ theo dạng bảng, trong đó mỗi cột lưu trữ một loại dữ liệu cụ thể cho tất cả các bản ghi trong bảng. Cách thức lưu trữ này tối ưu hóa hiệu suất truy cập dữ liệu theo cột và phù hợp cho các ứng dụng phân tích dữ liệu. Ví dụ: Lưu trữ dữ liệu bán hàng với các cột là mã sản phẩm, tên sản phẩm, giá bán, số lượng bán,...

Ngoài ra, còn có một số cách thức lưu trữ dữ liệu NoSQL khác như lưu trữ dạng time series (chuỗi thời gian), lưu trữ dạng spatial (không gian) ...

Một số hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL bao gồm MongoDB, Cassandra và CouchDB.

Hierarchical Databases

Hierarchical Databases hay Cơ sở dữ liệu phân cấp tổ chức dữ liệu theo cấu trúc dạng cây, với mối quan hệ cha-con giữa các bản ghi. Cơ sở dữ liệu phân cấp rất phù hợp để lưu trữ dữ liệu có hệ thống phân cấp tự nhiên, chẳng hạn như bảng kê vật liệu hoặc sơ đồ tổ chức hay hệ thống tập tin. 

Hệ thống tập tin là một ví dụ điển hình về cách tổ chức dữ liệu theo cấu trúc dạng cây. Cấu trúc dạng cây giúp hệ thống tập tin dễ dàng quản lý và truy cập dữ liệu một cách hiệu quả. Cấu trúc:

  • Root Node: Là thư mục gốc của hệ thống tập tin, đại diện cho toàn bộ hệ thống.
  • Child node: Là các thư mục con hoặc tập tin nằm trong thư mục cha.
  • Mối quan hệ cha-con: Mỗi node con chỉ có một node cha duy nhất, tạo thành cấu trúc dạng cây.

Ví dụ:

Hệ thống tập tin

├── Thư mục A

│   ├── Tập tin A1.txt

│   ├── Tập tin A2.pdf

│   └── Thư mục con A1

│       ├── Tập tin A11.doc

│       └── Tập tin A12.jpg

├── Thư mục B

│   ├── Tập tin B1.mp3

│   └── Tập tin B2.zip

└── Tập tin C.exe

Tuy nhiên, cơ sở dữ liệu phân cấp có thể khó truy vấn và chúng không được sử dụng rộng rãi như cơ sở dữ liệu quan hệ hoặc cơ sở dữ liệu NoSQL.

Network Databases

Network Databases hay Cơ sở dữ liệu mạng là một loại mô hình cơ sở dữ liệu mà trong đó một bản ghi có thể liên kết với nhiều bản ghi khác và ngược lại. Hãy hình dung mô hình này như một cây lộn ngược: mỗi nhánh (thông tin thành viên) liên kết với nhiều nhánh khác, và tất cả đều kết nối với phần gốc (chủ sở hữu). Trong mô hình này, các mối quan hệ giống như mạng lưới, nơi mà một phần tử có thể liên kết với nhiều phần tử khác, và cũng có thể được nhiều phần tử khác liên kết đến.

Mạng xã hội là một ví dụ điển hình về cách tổ chức dữ liệu theo cấu trúc mạng. Cấu trúc mạng giúp mạng xã hội dễ dàng lưu trữ và quản lý thông tin người dùng, bài đăng, bình luận và các mối quan hệ giữa họ một cách hiệu quả. Cấu trúc mạng trong mạng xã hội:

Node (thực thể): Đại diện cho các thành phần trong mạng xã hội, bao gồm:

  • Người dùng: Mỗi người dùng là một node với các thuộc tính như tên, ảnh đại diện, thông tin cá nhân,...
  • Bài đăng: Mỗi bài đăng là một node với các thuộc tính như nội dung, thời gian đăng, tác giả,...
  • Bình luận: Mỗi bình luận là một node với các thuộc tính như nội dung, thời gian bình luận, tác giả,...

Edge (liên kết): Biểu diễn mối quan hệ giữa các node, bao gồm:

  • Mối quan hệ bạn bè: Mối quan hệ giữa hai người dùng.
  • Mối quan hệ theo dõi: Mối quan hệ giữa người dùng và người dùng khác mà họ theo dõi.
  • Mối quan hệ bình luận: Mối quan hệ giữa bài đăng và bình luận liên quan đến bài đăng đó.

Ví dụ: Giả sử có một mạng xã hội với 3 người dùng: Alice, Bob và Charlie. Alice đăng một bài đăng và Bob bình luận về bài đăng đó. Cấu trúc mạng có thể được biểu diễn như sau:

Alice (Người dùng)

|

|------> Bài đăng (Bài đăng)

|       |

|       |------> Bình luận (Bình luận) ----> Bob (Người dùng)

Charlie (Người dùng)

Cơ sở dữ liệu mạng tương tự như cơ sở dữ liệu phân cấp, nhưng chúng linh hoạt hơn. Tuy nhiên, cơ sở dữ liệu mạng cũng phức tạp để truy vấn và chúng không được sử dụng rộng rãi như cơ sở dữ liệu quan hệ hoặc cơ sở dữ liệu NoSQL.

Object-Oriented Databases

Object-Oriented Databases hay Cơ sở dữ liệu đối tượng được quản lý bởi Object-Oriented Database Management System - hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng. Cơ sở dữ liệu kết hợp các khái niệm lập trình hướng đối tượng với các nguyên tắc cơ sở dữ liệu quan hệ.

  • Object là khối xây dựng cơ bản và là thể hiện của một lớp, có thể là loại tích hợp sẵn hoặc do người dùng xác định.
  • Class cung cấp một lược đồ hoặc bản thiết kế chi tiết cho các object, xác định cấu trúc và hành vi của chúng.
  • Method xác định các hành vi của một Class, tức là những chức năng mà Object thuộc Class đó có thể thực hiện.
  • Pointer giúp truy cập các phần tử của cơ sở dữ liệu đối tượng và thiết lập mối quan hệ giữa các Object.

Đặc điểm chính của các Object trong OODBMS là khả năng tạo ra các kiểu do người dùng định nghĩa. Một Object được tạo trong một dự án hoặc ứng dụng sẽ được lưu vào cơ sở dữ liệu. OODBMS sẽ xử lý dữ liệu dưới dạng các Object hoàn chỉnh. Tất cả thông tin liên quan đều có trong một Object, có thể truy cập ngay lập tức, thay vì phải qua nhiều bảng như trong cơ sở dữ liệu quan hệ.

Document Databases

Cơ sở dữ liệu tài liệu là một loại cơ sở dữ liệu NoSQL lưu trữ dữ liệu dưới dạng JSON và các định dạng tài liệu tuần tự hóa khác, thay vì dùng các cột và hàng như cơ sở dữ liệu quan hệ SQL. Đây là một dạng cơ sở dữ liệu NoSQL lưu trữ theo cặp khóa-giá trị.

Cơ sở dữ liệu tài liệu mang lại trải nghiệm tốt hơn cho các developer vì chúng gần gũi với các kỹ thuật lập trình hiện đại. JSON dễ đọc và có thể dễ dàng chuyển đổi sang các ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay.

Lời kết

Qua bài viết này, TechWorks hy vọng bạn đã hiểu hơn về DBMS là gì. Với các chức năng như quản lý giao dịch, duy trì tính nhất quán, và hỗ trợ truy vấn, DBMS đã trở thành yếu tố không thể thiếu trong hầu hết các ứng dụng và hệ thống hiện đại. Hiểu rõ về DBMS và các chức năng của nó sẽ giúp bạn ứng dụng một cách hiệu quả hơn trong công việc, mang lại giá trị cao cho các tổ chức và doanh nghiệp.

Bài viết liên quan

Graphic Design là gì? Công việc của một Graphic Designer
Graphic Design đang là ngành thu hút sự quan tâm đặc biệt của các bạn trẻ trên thế giới và Việt Nam. Trong bài viết này, TechWorks sẽ nêu lên định nghĩa của Graphic Designer và các công việc chính mà mọi Graphic Designer cần phải làm, đồng thời hé lộ mức lương trung bình của ngành này tại Việt Nam.
Digital Marketing là gì? Vị trí làm việc của ngành này
Digital Marketing là một lĩnh vực trong marketing sử dụng các công nghệ số và kênh truyền thông kỹ thuật số như website, email, mạng xã hội, quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm, video và nhiều kênh khác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và tạo dựng thương hiệu. Cùng TechWorks tìm hiểu xem Digital Marketing là gì và những vị trí phổ biến của ngành này tại Việt Nam nhé.
ERP Developer là gì? Trách nhiệm và Cơ hội nghề nghiệp
Có một sự thật là từ những cửa hàng nhỏ lẻ đến các tập đoàn đa quốc gia, tất cả đều cần một hệ thống quản lý hiệu quả để vận hành. ERP (Enterprise Resource Planning) chính là giải pháp cho tất cả những bài toán này. Chính vì vậy, vai trò của ERP Developer trở nên vô cùng quan trọng trong thời đại ngày nay.
9