10 Ví dụ về trí tuệ nhân tạo: AI giúp cuộc sống thông minh hơn

22/04/2025 16:59
Thuật ngữ
Những năm gần đây, cơn sốt về trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Từ những sản phẩm đầy cạnh tranh như ChatGPT, Google Gemini cho đến Microsoft Copilot, AI đã được tích hợp vào công nghệ hằng ngày theo nhiều cách rõ rệt.

Mục lục

Tuy nhiên, AI thực chất đã âm thầm hiện diện trong cuộc sống thường ngày của bạn từ lâu và còn nhiều hơn thế. Ngay cả khi bạn cố gắng tránh né, rất có thể bạn đã tương tác với AI ít nhất một lần chỉ trong vòng 5 phút gần đây. Sau đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu 10 ví dụ về trí tuệ nhân tạo phổ biến nhất hiện nay.

Trí tuệ nhân tạo là gì?

trí tuệ nhân tạo là gì?

Trước khi tìm hiểu các ví dụ về trí tuệ nhân tạo trong cuộc sống, chúng ta cần hiểu rõ AI là gì (và không phải là gì). Từ điển Oxford định nghĩa trí tuệ nhân tạo như sau:

"Trí tuệ nhân tạo là lý thuyết và phát triển các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện những nhiệm vụ vốn đòi hỏi trí thông minh của con người, chẳng hạn như nhận thức thị giác, nhận dạng giọng nói, ra quyết định và dịch ngôn ngữ."

Hiểu một cách đơn giản, trí tuệ nhân tạo là phương pháp mà máy tính có thể tác động lên dữ liệu thông qua phân tích thống kê. Nhờ các thuật toán được thiết kế đặc biệt, máy có thể hiểu, phân tích và học hỏi từ dữ liệu — và toàn bộ quá trình này được tự động hóa.

Các hệ thống AI có khả năng ghi nhớ các mô hình hành vi và điều chỉnh phản hồi của mình sao cho phù hợp với các mô hình đó hoặc thúc đẩy sự thay đổi. Đây là một định nghĩa ngắn gọn và chắc chắn còn nhiều điều có thể nói thêm về AI là gì.

Ba công nghệ cốt lõi tạo nên AI bao gồm: học máy (machine learning - ML), học sâu (deep learning) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (natural language processing - NLP).

  • Machine Learning (Học máy) là quá trình mà máy tính học cách phản hồi tốt hơn thông qua các tập dữ liệu lớn có cấu trúc và phản hồi liên tục từ con người cũng như các thuật toán.
  • Deep Learning (Học sâu) được xem là phiên bản nâng cao hơn của học máy, vì nó học thông qua biểu diễn dữ liệu và không yêu cầu dữ liệu phải có cấu trúc.
  • Natural Language Processing (Xử lý ngôn ngữ tự nhiên) là một công cụ ngôn ngữ trong khoa học máy tính, cho phép máy tính đọc hiểu và diễn giải ngôn ngữ con người, từ đó chuyển ngôn ngữ tự nhiên thành đầu vào có thể xử lý được bởi máy tính.

10 ví dụ về trí tuệ nhân tạo phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày

Sau đây là danh sách mười ví dụ về trí tuệ nhân tạo mà bạn có thể bắt gặp hàng ngày.

1. Bản đồ và Dẫn đường

bản đồ và dẫn đường

Trí tuệ nhân tạo (AI) đã làm thay đổi hoàn toàn cách chúng ta di chuyển. Thay vì phải mang theo bản đồ giấy hay ghi chú chỉ đường, giờ đây bạn chỉ cần mở Google Maps hoặc Apple Maps trên điện thoại và nhập điểm đến.

Vậy làm sao ứng dụng biết đường đi? Thậm chí còn biết cả tuyến đường tối ưu, các rào chắn trên đường hay khu vực đang kẹt xe? Trước đây, các ứng dụng chỉ dựa vào tín hiệu GPS từ vệ tinh, nhưng ngày nay, trí tuệ nhân tạo đã được tích hợp vào các ứng dụng điều hướng để mang đến trải nghiệm vượt trội hơn nhiều cho người dùng.

Thông qua học máy (machine learning), các thuật toán có khả năng ghi nhớ hình dạng các tòa nhà mà nó đã "học được", từ đó cải thiện độ chính xác của hình ảnh trên bản đồ và nhận diện tốt hơn số nhà, tên đường. Ngoài ra, ứng dụng còn được huấn luyện để nhận biết và phân tích sự thay đổi trong lưu lượng giao thông, giúp đề xuất những tuyến đường tránh kẹt xe hoặc các đoạn đường bị chặn.

2. Phát hiện và nhận dạng khuôn mặt

phát hiện và nhận dạng khuôn mặt

Việc sử dụng các bộ lọc ảo khi chụp ảnh hay mở khóa điện thoại bằng Face ID là hai ví dụ rõ ràng về việc trí tuệ nhân tạo hiện đã trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ví dụ đầu tiên, bộ lọc khuôn mặt sử dụng công nghệ phát hiện khuôn mặt — nghĩa là nhận diện bất kỳ khuôn mặt người nào. Ví dụ thứ hai, Face ID sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt — tức là xác định chính xác một khuôn mặt cụ thể. Nhận dạng khuôn mặt cũng được sử dụng để giám sát và bảo mật tại các cơ sở của chính phủ và sân bay.

3. Trình chỉnh sửa văn bản và tính năng tự động sửa lỗi

Bạn có thể đã sử dụng các công cụ như Grammarly khi còn là sinh viên để kiểm tra bài viết Tiếng Anh trước khi nộp cho giáo viên hoặc thậm chí có thể sử dụng công cụ này để kiểm tra chính tả trong email gửi cho sếp. Đây là một ví dụ khác về trí tuệ nhân tạo. 

Các thuật toán AI sử dụng học máy, học sâu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để phát hiện lỗi sử dụng ngôn ngữ không chính xác và đề xuất chỉnh sửa trong trình soạn thảo văn bản, ứng dụng nhắn tin và hầu như bất kỳ nền tảng nào có liên quan đến văn bản.

Các nhà ngôn ngữ học và khoa học máy tính đã hợp tác với nhau để "dạy" máy tính ngữ pháp, giống như cách chúng ta được học ở trường. Các thuật toán này được huấn luyện bằng kho dữ liệu ngôn ngữ chất lượng cao, nên nếu bạn dùng sai dấu phẩy, công cụ sẽ ngay lập tức phát hiện và gợi ý sửa.

4. Thuật toán Tìm kiếm và Gợi ý

Khi bạn xem phim hoặc mua sắm trực tuyến, có bao giờ bạn nhận thấy các gợi ý hiển thị thường rất đúng với sở thích hoặc những gì bạn vừa tìm kiếm không? Những hệ thống gợi ý thông minh này đã học được hành vi và sở thích của bạn theo thời gian bằng cách theo dõi hoạt động trực tuyến.

Dữ liệu được thu thập từ phía người dùng và sau đó được lưu trữ, phân tích thông qua các kỹ thuật học máy và học sâu. Nhờ đó, hệ thống có thể dự đoán những gì bạn thích và đưa ra các đề xuất về những thứ bạn có thể muốn mua hoặc nghe tiếp theo.

5. Chatbot

chatbot

Việc liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng thường mất thời gian và gây căng thẳng cho người dùng. Với các doanh nghiệp, đây cũng là một bộ phận tiêu tốn nhiều chi phí và khó quản lý hiệu quả. Một giải pháp ngày càng phổ biến là sử dụng chatbot tích hợp AI. Các thuật toán được lập trình cho phép máy móc trả lời các câu hỏi thường gặp, tiếp nhận và theo dõi đơn hàng, cũng như điều hướng cuộc gọi.

Chatbot được huấn luyện để mô phỏng phong cách trò chuyện của nhân viên hỗ trợ khách hàng thông qua công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Những chatbot tiên tiến hiện nay không còn yêu cầu người dùng phải nhập theo định dạng cố định (như câu hỏi có/không), mà có thể trả lời các câu hỏi phức tạp đòi hỏi phản hồi chi tiết.

Thậm chí, nếu bạn đánh giá phản hồi của chatbot là chưa tốt, hệ thống sẽ nhận diện lỗi sai và tự cải thiện cho lần sau — nhờ đó đảm bảo trải nghiệm người dùng được nâng cao liên tục.

6. Trợ lý ảo

Khi bận rộn hoặc không thể sử dụng tay, chúng ta thường nhờ đến trợ lý ảo để thực hiện các tác vụ thay mình. Ví dụ, khi đang lái xe, bạn có thể yêu cầu trợ lý gọi cho mẹ. Một trợ lý ảo như Siri là ví dụ điển hình cho AI: nó sẽ truy cập danh bạ, nhận diện từ “Mẹ” và gọi đúng số điện thoại tương ứng.

Các trợ lý này sử dụng kết hợp xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), học máy (ML), phân tích thống kê và thực thi thuật toán để hiểu yêu cầu của bạn và cố gắng thực hiện nó. Các chức năng như tìm kiếm bằng giọng nói hay hình ảnh cũng hoạt động dựa trên nguyên lý tương tự.

7. Mạng xã hội

mạng xã hội

Các nền tảng mạng xã hội đang sử dụng trí tuệ nhân tạo để giám sát nội dung, gợi ý kết nối bạn bè, hiển thị quảng cáo phù hợp với từng người dùng — và còn rất nhiều tác vụ khác nhằm giữ bạn luôn gắn bó và “không thể rời mắt” khỏi ứng dụng.

Các thuật toán AI có thể nhanh chóng phát hiện và gỡ bỏ những bài viết vi phạm các điều khoản và điều kiện thông qua việc nhận diện từ khóa, hình ảnh nhạy cảm. Kiến trúc mạng nơ-ron của học sâu là một thành phần quan trọng của quá trình này, nhưng không dừng lại ở đó.

Các công ty mạng xã hội hiểu rõ rằng người dùng chính là “sản phẩm”, vì vậy họ sử dụng AI để kết nối người dùng với các nhà quảng cáo và đơn vị tiếp thị đã xác định bạn là mục tiêu tiềm năng. AI trong mạng xã hội cũng có khả năng hiểu được bạn yêu thích nội dung gì và sẽ liên tục đề xuất các nội dung tương tự để giữ bạn tương tác lâu hơn.

8. Thanh toán điện tử (E-Payments)

Việc phải chạy ra ngân hàng cho mỗi giao dịch từng là một sự lãng phí thời gian - và AI chính là lý do giúp bạn có thể không cần bước chân vào chi nhánh ngân hàng nào trong suốt 5 năm qua. Ngày nay, các ngân hàng đang tận dụng trí tuệ nhân tạo để đơn giản hóa quy trình thanh toán và phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.

Nhờ các thuật toán thông minh, bạn có thể nạp tiền, chuyển khoản, thậm chí mở tài khoản từ bất cứ đâu. AI cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo bảo mật, xác minh danh tính và kiểm soát quyền riêng tư.

Thậm chí, AI còn có thể phát hiện gian lận bằng cách theo dõi các mô hình chi tiêu qua thẻ tín dụng của người dùng. Các thuật toán có thể hiểu người dùng thường mua gì, mua khi nào, ở đâu và trong mức giá nào.

Khi có hoạt động bất thường không khớp với hồ sơ hành vi thông thường của người dùng, hệ thống sẽ tự động phát cảnh báo hoặc yêu cầu xác minh giao dịch — đây là bước làm an toàn cho tài khoản của bạn.

9. Dự báo thời tiết

dự báo thời tiết

Dù chưa hoàn toàn thay thế các phương pháp truyền thống, trí tuệ nhân tạo (AI) đã bắt đầu để lại dấu ấn trong lĩnh vực dự báo thời tiết, cung cấp cho các nhà khí tượng học một công cụ có thể hoạt động nhanh hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống.

Khí tượng học truyền thống dựa vào sự kết hợp của nhiều phương pháp để đưa ra dự đoán mạch lạc và khá chính xác. Các nhà khí tượng học sẽ tham khảo mô hình thời tiết, được thiết kế để mô phỏng chính xác các hiện tượng vật lý trong khí quyển dựa trên dữ liệu từ trạm quan trắc, bóng bay khí tượng và thậm chí cả máy bay săn bão. Sau đó, chính các nhà khí tượng học xem xét các dự đoán của nhiều mô hình, thêm vào chuyên môn của họ để đưa ra dự đoán.

Các công cụ AI mới, như mô hình GraphCast do DeepMind của Google tạo ra, có thể đưa ra dự đoán thời gian thực dựa trên dữ liệu lịch sử. Những mô hình này có thể xử lý hàng thập kỷ dữ liệu quan sát và đưa ra dự đoán chính xác nhanh chóng vượt xa khả năng con người. Tính năng “Nowcast” của Google sử dụng AI để cung cấp dự báo thời tiết chính xác đến từng phút tại địa phương. Bất kỳ dịch vụ nào cho bạn dự báo thời tiết “ngay và luôn” rất có thể cũng đang sử dụng AI đằng sau.

10. Hậu kỳ âm nhạc (Music Mastering)

Bước cuối cùng trong quá trình sản xuất âm nhạc – hậu kỳ (mastering) – là một công đoạn phức tạp, cần kỹ năng tinh tế để điều chỉnh âm lượng và tần số nhằm đảm bảo bản nhạc nghe hay trên nhiều thiết bị và trong nhiều điều kiện khác nhau. Theo truyền thống, quá trình này được thực hiện thủ công bởi các kỹ sư âm thanh có đôi tai được đào tạo bài bản và phần mềm chuyên dụng.

Ngày nay, nhiều công ty âm nhạc trực tuyến chuyên phân phối nhạc, cung cấp plugin và thư viện mẫu âm thanh đã bổ sung dịch vụ mastering bằng AI vào bộ công cụ của họ. Trong bối cảnh các nghệ sĩ độc lập và hãng đĩa nhỏ ngày càng phát triển mạnh mẽ, rất có thể bạn đã từng nghe nhạc được xử lý hậu kỳ bằng AI mà không hề hay biết.

Kết luận

Những ví dụ trên cho thấy lý do vì sao AI hiện diện khắp mọi nơi – vì nó đang thực sự được sử dụng khắp mọi nơi. Gần như mọi khoảnh khắc trong ngày đều có sự can thiệp của AI. Bạn có thể nhận được gợi ý món cà phê mới khi đặt hàng qua ứng dụng. Instagram hiển thị video bạn có thể thích vào giờ nghỉ trưa. Google Maps đưa bạn đến một quán ăn lạ vào buổi tối.

Danh sách còn có thể kéo dài mãi, nhưng chỉ với 10 ví dụ về trí tuệ nhân tạo tiêu biểu trên, bạn đã có thể hình dung rõ ràng hơn về AI là gì và nó đang được ứng dụng như thế nào trong cuộc sống thường ngày.

Hoàng Duyên

Bài viết liên quan

10 Ví dụ về trí tuệ nhân tạo: AI giúp cuộc sống thông minh hơn
Những năm gần đây, cơn sốt về trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Từ những sản phẩm đầy cạnh tranh như ChatGPT, Google Gemini cho đến Microsoft Copilot, AI đã được tích hợp vào công nghệ hằng ngày theo nhiều cách rõ rệt.
Top 10 xu hướng công nghệ triển vọng định hình tương lai
Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, các phương pháp tiếp cận mới về bảo mật và vấn đề đạo đức khi áp dụng công nghệ đang định hình hiện tại và tương lai của nền kinh tế toàn cầu.
TDD vs BDD - Tổng quan về hai phương pháp kiểm thử
TDD (Test Driven Development) và BDD (Behavior Driven Development) là hai phương pháp phát triển phần mềm khá giống nhau. Chúng đều nhấn mạnh vào kiểm thử và cộng tác, nhưng có những khác biệt lớn về trọng tâm và phương pháp tiếp cận.
9